--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Haliotis tuberculata chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corypha umbraculifera
:
cây cọ Talipot (Lá buông cao, Lá buông đỏ)
+
contributory negligence
:
sự sơ suất do tính cẩu thả.
+
tweeny
:
(thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà)
+
self-mastery
:
sự tự chủ
+
emmy noether
:
nhà toán học người Đức (1882-1935)